Điều hòa tủ đứng Funiki FH 100MMC1 2022
Mã sản phẩm: FH 100MMC1 2022
- Êm đềm giấc ngủ, Tự chẩn đoán lỗi thông minh, Tự khởi động lại, Làm lạnh nhanh, Tiết kiệm điện
- Loại 2 chiều (Lạnh/Nóng),Môi chất lạnh R410A/2x3000
- Diện tích phù hợp: Trên 50m²
Điều hòa không khí Funiki FH 100MMC1 2022 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia. Kiểu dáng đẹp, sang trọng phù hợp với mọi không gian phòng. Vận hành êm, tiết kiệm điện.
Chăm sóc sức khoẻ từ những điều cơ bản
Trong cuộc sống hiện đại, cùng với tình trạng ô nhiễm gia tăng trên toàn cầu, chúng ta càng ý thức hơn về việc bảo vệ sức khoẻ gia đình, bắt đầu từ những việc cơ bản như không khí chúng ta hít thở. Không chỉ làm mát thông thường, điều hoà cao cấp Funiki 2022 được trang bị các tính năng đặc biệt giúp diệt khuẩn và khử mùi tối đa, đem lại bầu không khí thực sự an toàn, trong lành và tươi mát.Khả năng làm mát diện rộng
Với những tối ưu về mặt cấu tạo, thiết kế cũng như công suất lớn, Điều hoà Tủ đứng Funiki có khả năng làm mát hiệu quả cho những căn phòng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, không gian rộng lớn và đông người như nhà hàng tiệc cưới, đại sảnh khách sạn, hội trường,…Chế độ tự khởi động lại
Trong trường hợp điều hoà ngưng hoạt động do mất điện, khi có điện trở lại, máy sẽ tự khởi động và vận hành với những chế độ mà người dùng đã cài đặt trước đóChế độ chẩn đoán lỗi tự động
Khi máy xuất hiện lỗi trong quá trình hoạt động, điều hoà sẽ tự động tắt để bảo vệ hệ thống vận hành. Đồng thời, màn hình sẽ hiển thị mã lỗi để người dùng nắm được và nhanh chóng tìm cách khắc phục28136/30774
Công suất nhiệt - Làm lạnh/nóng (W)
R410A/2x3000
Môi chất làm lạnh/nóng
10740/11940
Công suất điện - Làm lạnh/nóng (W)
Trên 50m²
Diện tích phù hợp (Khuyến cáo)
Chi tiết thông số sản phẩm: Điều hòa tủ đứng Funiki FH 100MMC1 2022
THÔNG SỐ | ĐVT | FH 100MMC1 2022 | ||
Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
Môi chất làm lạnh | R410A/2x3000 | |||
Kiểu dáng | Tủ đứng | |||
Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 28136 | |
Làm nóng | 30774 | |||
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | ||||
Thông số điện | Pha | 3 | ||
Điện áp | V | 380-415 | ||
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh | A | 20.3 | |
Làm nóng | 20.3 | |||
Công suất điện | Làm lạnh | W | 10740 | |
Làm nóng | 11940 | |||
Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 1200 × 380 × 1850 | |
Cụm ngoài trời | 1194 × 528 × 1549 | |||
Trọng lượng máy | Cụm trong nhà | Kg | 130/143 | |
Cụm ngoài trời | 189/209 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 2x9.52 | |
Ống hồi | 2x19.05 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m³/h | 4000 |