Điều hòa âm trần Funiki CC 50MMC1 2022
Mã sản phẩm: CC 50MMC1 2022
- Cảm biến nhiệt, Sleep Mode, Làm lạnh nhanh, Tiết kiệm điện, Chẩn đoán rò rỉ môi chất lạnh
- Loại 1 chiều (Lạnh),Môi chất lạnh R32/1900
- Diện tích phù hợp: Trên 50m²
Điều hòa Funiki CC 50MMC1 2022 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia. Kiểu dáng đẹp, sang trọng phù hợp với mọi không gian phòng. Vận hành êm, tiết kiệm điện.
Chăm sóc sức khoẻ từ những điều cơ bản
Trong cuộc sống hiện đại, cùng với tình trạng ô nhiễm gia tăng trên toàn cầu, chúng ta càng ý thức hơn về việc bảo vệ sức khoẻ gia đình, bắt đầu từ những việc cơ bản như không khí chúng ta hít thở. Không chỉ làm mát thông thường, điều hoà cao cấp Funiki 2022 được trang bị các tính năng đặc biệt giúp diệt khuẩn và khử mùi tối đa, đem lại bầu không khí thực sự an toàn, trong lành và tươi mát.Khả năng làm mát diện rộng
Với những tối ưu về mặt cấu tạo, thiết kế cũng như công suất lớn, Điều hoà Tủ đứng Funiki có khả năng làm mát hiệu quả cho những căn phòng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, không gian rộng lớn và đông người như nhà hàng tiệc cưới, đại sảnh khách sạn, hội trường,…Công nghệ Golden Fin
Lớp mạ bảo vệ Golden Fin trên dàn lạnh và dàn nóng , giúp chống bám bẩn, ăn mòn vật liệu và khả năng trao đổi nhiệt cao hơn cho máy.Chế độ chẩn đoán lỗi tự động
Khi máy xuất hiện lỗi trong quá trình hoạt động, điều hoà sẽ tự động tắt để bảo vệ hệ thống vận hành. Đồng thời, màn hình sẽ hiển thị mã lỗi để người dùng nắm được và nhanh chóng tìm cách khắc phụcCảm biến nhiệt Follow Me
Bộ cảm biến nhiệt độ được tích hợp trong dàn lạnh và điều khiển từ xa, giúp máy điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với thân nhiệt của người dùng. Tạo luồng khí mát lành xoay quanh người sử dụng14068
Công suất nhiệt - Làm lạnh (W)
R32/1900
Môi chất làm lạnh
4550
Công suất điện (W)
Trên 50m²
Diện tích phù hợp (Khuyến cáo)
Chi tiết thông số sản phẩm: Điều hòa âm trần Funiki CC 50MMC1 2022
THÔNG SỐ | ĐVT | CC 50MMC1 2022 | ||
Loại máy | 1 chiều (Lạnh) | |||
Môi chất làm lạnh | R32/1900 | |||
Kiểu dáng | Âm trần | |||
Công suất nhiệt (Làm lạnh) | W | 14068 | ||
Thông số điện | Pha | 3 | ||
Điện áp | V | 380-415 | ||
Cường độ dòng điện | A | 8.8 | ||
Công suất điện | W | 4550 | ||
Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 830 × 830 × 245 | |
Cụm ngoài trời | 946 × 410 × 810 | |||
Trọng lượng | Cụm trong nhà | Kg | 28.0/32.1 | |
Cụm ngoài trời | 71.5/76.1 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 9.52 | |
Ống hồi | 19.0 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m³/h | 1900 |