12 thg 12, 2023

Bếp điện từ và bếp hồng ngoại là hai loại bếp thông minh và tiện dụng trong nấu ăn hiện đại. Mỗi loại bếp lại có những ưu và nhược điểm riêng khiến người mua hàng băn khoăn không biết nên lựa chọn loại nào cho phù hợp.

Dưới đây là bài so sánh giữa bếp từ và bếp hồng ngoại do Điện máy gia dụng Hòa Phát tổng hợp để giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn phù hợp và chính xác nhất.

so-sanh-bep-tu-va-bep-hong-ngoai

1. Bếp từ

1.1 Bếp từ là gì?

Bếp điện từ là một loại bếp sử dụng công nghệ từ trường để tạo nhiệt và nấu nướng thay vì sử dụng nguồn nhiệt truyền thống như lửa hoặc điện trở. Bếp từ hoạt động bằng cách tạo ra một trường từ điện từ bên dưới bề mặt của nồi nấu. Khi nồi nấu được đặt lên bếp từ, trường từ tạo ra hỗn hợp các phản ứng trong nồi, tạo nhiệt và nấu nướng thực phẩm.

1.2 Cấu tạo của bếp từ

Bếp từ bao gồm các thành phần chính sau:

- Bề mặt bếp: Đây là phần trên cùng của bếp từ, nơi đặt nồi nấu. Bề mặt bếp thường được làm bằng kính vitroceramic hoặc kính ceramic chịu nhiệt. Nó có khả năng chịu nhiệt cao và dễ dàng làm sạch.

- Cuộn dây đốt từ (inductor): Đây là thành phần chịu trách nhiệm tạo ra trường từ điện từ. Cuộn dây được làm từ vật liệu dẫn điện như đồng hoặc nhôm và được kết nối với nguồn điện.

- Mạch điện tử: Bếp từ có một hệ thống mạch điện tử phức tạp để điều khiển hoạt động của bếp từ. Mạch điện tử bao gồm các linh kiện như vi điều khiển, cảm biến và bộ điều khiển công suất. Nó giúp điều chỉnh cấp độ công suất và nhiệt độ theo yêu cầu của người dùng.

- Cảm biến nhiệt độ: Để đảm bảo độ chính xác của nhiệt độ, bếp từ được trang bị cảm biến nhiệt độ. Cảm biến này theo dõi nhiệt độ của nồi nấu và truyền thông tin đến mạch điện tử để điều chỉnh công suất và nhiệt độ phù hợp.

- Hệ thống làm mát: Bếp từ cần có hệ thống làm mát để giải nhiệt. Điều này bao gồm quạt và hệ thống tản nhiệt để làm cho bề mặt bếp và các linh kiện bên trong không quá nóng.

- Bảng điều khiển: Bảng điều khiển là nơi người dùng điều chỉnh các thiết lập như cấp độ công suất, nhiệt độ và thời gian nấu. Bảng điều khiển có thể là các nút bấm truyền thống hoặc màn hình cảm ứng hiện đại.

Tất cả các thành phần này hoạt động cùng nhau để tạo ra trường từ điện từ và điều chỉnh nhiệt độ để nấu nướng thực phẩm trên bếp từ.

1.3 Nguyên lý hoạt động

Bếp từ hoạt động chủ yếu dựa vào dòng điện Fuco để truyền nhiệt trực tiếp đến nồi. Khi dòng điện được đưa vào bếp từ, mạch điện LC tạo ra một từ trường biến thiên trên bề mặt bếp và truyền nó đến nồi, chảo...

Vì vậy, để đạt được điều này, đáy nồi cần được làm từ vật liệu nhiễm từ (có thể bị hút bởi nam châm) và đặt lên mặt bếp để dòng từ trường tác động và tự sinh ra nhiệt làm nóng thân nồi, từ đó đun nóng và nấu chín thức ăn. Nhờ cơ chế nấu này, bếp từ giảm thiểu mất nhiệt và thời gian nấu cũng rất nhanh.

2. Bếp hồng ngoại

2.1 Bếp hồng ngoại là gì?

Bếp hồng ngoại là một loại bếp sử dụng công nghệ hồng ngoại để tạo ra nhiệt và nấu nướng thay vì sử dụng lửa và gas như các loại bếp truyền thống khác.

2.2 Cấu tạo của bếp hồng ngoại

Bếp hồng ngoại thường có cấu trúc đơn giản và gồm các thành phần chính sau:

- Bề mặt nấu nhiệt: Đây là phần trên cùng của bếp, được làm từ vật liệu chịu nhiệt như kính chịu nhiệt hoặc gốm sứ. Bề mặt này có khả năng truyền nhiệt từ sóng hồng ngoại vào các nồi, chảo hoặc vật liệu nấu nướng.

- Điện trở hồng ngoại: Nằm dưới bề mặt nấu nhiệt, điện trở hồng ngoại tạo ra nhiệt từ nguồn điện. Khi bật bếp, điện trở sẽ được kích hoạt và phát ra sóng hồng ngoại để truyền nhiệt vào vật liệu nấu nướng.

- Bảng điều khiển: Bếp hồng ngoại có một bảng điều khiển để người sử dụng điều chỉnh các chức năng và thiết lập nhiệt độ. Bảng điều khiển có thể bao gồm các nút bấm, màn hình hiển thị hoặc cảm ứng để điều khiển và theo dõi quá trình nấu nướng.

- Hệ thống điều khiển và điện tử: Bếp hồng ngoại có một hệ thống điều khiển và điện tử để điều chỉnh nhiệt độ và thời gian nấu nướng. Hệ thống này có thể điều chỉnh mức công suất, theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ, và thậm chí có thể có các chức năng tự động tắt sau một thời gian không sử dụng.

- Vùng nấu: Bếp hồng ngoại có thể có một hoặc nhiều vùng nấu, tùy thuộc vào mô hình và thiết kế. Mỗi vùng nấu có thể có một bộ điều khiển riêng để điều chỉnh nhiệt độ độc lập.

- Hệ thống an toàn: Bếp hồng ngoại thường đi kèm với các tính năng an toàn như cảm biến nhiệt độ, tự động tắt sau một thời gian không sử dụng hoặc chống tràn. Các tính năng này giúp giảm nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

2.3 Nguyên lý hoạt động

Bếp hồng ngoại hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra nhiệt từ sóng hồng ngoại. Sóng hồng ngoại có khả năng truyền nhiệt trực tiếp vào vật liệu mà nó tiếp xúc, mà không làm nóng không khí xung quanh. Khi bếp hồng ngoại được kích hoạt, các bức xạ hồng ngoại sẽ truyền nhiệt trực tiếp vào nồi, chảo hoặc bất kỳ vật liệu nấu nướng nào đặt lên bề mặt của nó. Điều này giúp tăng hiệu suất nấu nướng và giảm thời gian nấu.

3. So sánh bếp từ và bếp hồng ngoại

Bếp điện từ và bếp hồng ngoại đều có ưu điểm nấu ăn rất nhanh, dễ dàng vệ sinh, kiểu dáng nhỏ gọn không chiếm nhiều không gian bếp nhà bạn. Tuy nhiên giữa 2 loại bếp vẫn còn có một số điểm khác biệt.

Tiêu chí

Bếp từ

Bếp hồng ngoại

Độ bền

7 - 10 năm

5 - 7 năm

Tiết kiệm điện

Có, nhưng nhiệt còn bị thất thoát ra bên ngoài nhiều

Bảo vệ khỏi bỏng

- Có. Chỉ tác động sinh nhiệt lên nồi chảo, mặt bếp luôn trong tình trạng mát. Bếp chỉ hoạt động khi có nồi thích hợp, không nóng nhiều trong khi nấu, nên không lo bị bỏng khi lỡ tay chạm vào.

- Không thể vệ sinh khi đang đun nấu.

- Không. Mặt bếp bắt đầu sinh nhiệt khi khởi động, dễ bị bỏng nếu lỡ tay chạm vào trong khi nấu hoặc sau khi nấu.

- Có thể vệ sinh ngay cả khi đang đun nấu.

Tự ngắt khi quá nhiệt

Chế độ nấu

Chống tràn, hẹn giờ, khóa trẻ em, cảnh báo nhiệt, booster, tỏa nhiệt đều, kiểm soát nhiệt theo món ăn,...

Món nấu thích hợp

- Thích hợp hơn với các món nấu nhanh, đơn giản (canh, lẩu, soup).

- Không phù hợp dùng cho các món rim kho hay ninh hầm cần mức nhiệt nhỏ, ổn định.

- Chiên, xào nhiệt độ không ổn định, chỉ tập trung ở tâm chảo hay nồi nấu, dễ bị cháy thức ăn ở giữa.

- Không nướng được.

- Nấu các món nấu nhanh, đơn giản (canh, lẩu, soup) không nhanh bằng bếp từ.

- Các món rim kho hay ninh hầm nấu tốt hơn bếp từ.

- Chiên, xào nhiệt độ ổn hơn bếp từ, tuy nhiên nồi chảo cần đáy thật phẳng, đều.

- Nướng được trên mặt bếp, tuy nhiên hơi khó vệ sinh vết cháy.

Thời gian nấu

- Nhanh do làm nóng bằng từ trường không tốn thời gian làm nóng mặt bếp.

- Đun 1 lít nước mất 4 phút.

- Tốn thời gian hơn, do phải làm nóng mặt bếp mới truyền nhiệt lên nồi nấu thức ăn.

- Đun 1 lít nước mất 7 phút.

Mặt bếp khi nấu

Không phát sáng

Phát sáng, có màu đỏ hoặc hồng

Không gian bếp khi nấu

Đẹp, sang trọng, hiện đại, vùng nấu thường không có màu khi đun

Đẹp, sang trọng, hiện đại, vùng nấu thường có màu đỏ khi đun

Loại nồi sử dụng

Kén nồi, chỉ sử dụng được nồi chảo có đáy nhiễm từ tính. (Nồi hút được nam châm).

Không kén nồi, sử dụng được nồi inox, gang, đất, thủy tinh, nhôm...

Hiệu suất

>90%

~60%

Công suất

2000W - 2100W

2000W - 2100W

Tầm giá

- Mặt bằng chung có nhỉnh hơn bếp hồng ngoại, giá từ 600 ngàn trở lên.

- Phải mua bộ nồi chảo chuyên dụng.

- Giá thấp hơn, từ 500 ngàn trở lên.

- Có thể tận dụng được các loại nồi chảo sẵn có nên tiết kiệm chi phí đáng kể.

Như vậy, bếp từ và bếp hồng ngoại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Hi vọng sau bài viết tổng hợp của Điện máy gia dụng Hòa Phát bạn sẽ lựa chọn được loại bếp phù hợp với nhu cầu của bản thân và gia đình.

»Tham khảo các dòng bếp điện từ đơn, đôi, ba mang thương hiệu Funiki và Hòa Phát tại đây: Bếp từ Hòa Phát