Hiện nay, 4 chế độ của điều hòa thông dụng nhất là chế độ Auto, chế độ Cool, chế độ Dry và chế độ Heat. Vậy nên chọn chế độ nào là phù hợp, ngoài ra điều hoà còn những chức năng hữu ích nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các chế độ, biết cách sử dụng đúng và phù hợp với nhu cầu. Hãy tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
1. Giải mã 4 mode (chế độ) chính ở điều hoà
Mode ở điều hòa là gì? Đó là những chế độ với những thông số kỹ thuật được lập trình sẵn của nhà sản xuất với mục đích phục vụ một nhu cầu nhất định của người dùng điều hoà.
Mỗi thương hiệu điều hòa khác nhau thường có nhiều chế độ khác biệt. Nhưng nhìn chung, các mẫu điều hòa thường có 4 chế độ chính là:
1.1. Chế độ Auto - Tự động
Mode Auto ở điều hoà là chế độ điều chỉnh tự động giúp điều hòa hoạt động êm ái và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng, tránh chênh lệch nhiệt độ quá lớn với không gian bên ngoài.
Chế độ Auto giúp điều chỉnh hoạt động của điều hòa sao cho phù hợp với không gian sống nhất để đem lại cảm giác thoải mái cho người dùng
Biểu tượng: Trên điều khiển, chế độ Auto được hiển thị bằng hình ảnh 3 mũi tên ghép thành vòng tròn.
Chức năng: Với chế độ này, điều hòa sẽ tự điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quay của quạt gió và độ ẩm.
Cơ chế hoạt động: Chế độ Auto được hoạt động trên cơ chế cảm biến nhiệt độ thông minh. Ở chế độ này, quạt điều hòa sẽ quay nhẹ nhàng khoảng 1 phút. Sau đó, điều hòa sẽ tự ấn định chương trình cài đặt nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ quay của quạt gió dựa trên nhiệt độ thực tế của không gian bên ngoài.
Thời điểm sử dụng: Chế độ Auto được sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
Lưu ý khi sử dụng: Nhiệt độ phòng thay đổi thì chế độ Auto cũng không thay đổi.
Chế độ Cool là chế độ làm mát, giúp người dùng có thể tận hưởng hơi lạnh êm ái, dễ chịu một cách nhanh chóng nhất. Đây là chế độ có vai trò quan trọng và được lựa chọn nhiều nhất ở khu vực nhiệt đới như Việt Nam.
Chế độ Cool giúp đem đến hơi lạnh tức thì cho không gian sử dụng điều hòa
Biểu tượng: Trên điều khiển của điều hòa, chế độ Cool được hiển thị bằng hình ảnh bông tuyết.
Chức năng: Chế độ Cool chủ yếu có chức năng làm lạnh sâu và nhanh.
Cơ chế hoạt động ON/OFF: Khi bật chế độ Cool, quạt gió, máy nén sẽ hoạt động 100% công suất liên tục, đến khi điều hòa đạt đến nhiệt độ làm mát trong phòng đã cài đặt. Hệ thống điều khiển mạch trong nhà sẽ điều khiển cục nóng (máy nén + quạt dàn nóng) bật/tắt, để duy trì nhiệt độ trong nhà chênh lệch nhiệt độ (1 độ C) so với nhiệt độ cài đặt.
Thời điểm sử dụng: Chế độ Cool được sử dụng khi thời tiết nóng bức, đặc biệt là những ngày nắng nóng cao điểm.
Chế độ Dry là chế độ làm khô của điều hòa giúp mang lại bầu không khí khô thoáng và giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn. Chế độ này đặc biệt thích hợp với những nơi có thời tiết ẩm như miền Bắc Việt Nam khi đầu hè hoặc vào thu.
Sử dụng chế độ Dry giúp hút ẩm, làm khô không khí nên thích hợp khi thời tiết nồm, ẩm
Biểu tượng: Trên điều khiển, chế độ Dry được hiển thị bằng hình ảnh giọt nước.
Chức năng: Hút bớt lượng hơi ẩm trong không khí, làm khô nhẹ.
Cơ chế hoạt động: Khi bật chế độ Dry, điều hòa sẽ hút không khí trong phòng, loại bỏ một phần hơi nước, giúp bầu không khí khô thoáng hơn. Do chủ yếu sử dụng nhiều tính năng hút ẩm, máy nén và quạt gió ít sử dụng nên chế độ này sẽ tiết kiệm điện hơn.
Thời điểm sử dụng: Chế độ Dry thường được sử dụng khi thời tiết nồm, ẩm, mưa nhiều vào mùa xuân và mùa mưa.
Lưu ý khi sử dụng: Không nên sử dụng điều hòa ở chế độ Dry quá lâu (chỉ dùng 1 – 2 tiếng/ngày) vì chế độ này có thể làm cho người sử dụng bị khô mắt, khô da, kích ứng da, mất nước...
Mode Heat là chế độ sưởi ẩm ở điều hòa. Chế độ này chỉ có ở điều hòa 2 chiều và thường được sử dụng ở những nơi có thời tiết lạnh như vùng núi, cao nguyên, miền Bắc nước ta.
Chế độ Heat có biểu tượng giống như hình mặt trời trên điều khiển điều hoà và chế độ này chỉ có ở điều hoà 2 chiều.
Biểu tượng: Chế độ Heat được biểu thị bằng hình ảnh mặt trời trên điều khiển.
Chức năng: Chế độ Heat giúp làm ấm không khí.
Cơ chế hoạt động: Chế độ Heat hoạt động gián tiếp qua giàn trao đổi nhiệt. Khi bật chế độ Heat, không khí lạnh được chuyển đổi năng lượng qua môi chất (gas điều hòa) để làm ấm rồi tỏa đều và sưởi ấm toàn căn phòng.
Thời điểm sử dụng: Chế độ Heat thường được sử dụng vào những ngày mùa đông, thời tiết lạnh giá, nhiệt độ không khí xuống thấp.
Lưu ý khi sử dụng:
Chỉ cài đặt chế độ Heat ở mức nhiệt khuyến cáo của nhà sản xuất và chênh lệch với nhiệt độ môi trường 5 – 10 độ để bảo vệ điều hòa, tránh lãng phí điện.
Những ngày mùa đông hanh khô, điều hòa để chế độ Heat có thể gây ra tình trạng khô da, khô họng. Vì thế, khi bật ở chế độ này, bạn nên đặt kèm máy phun sương hoặc một chậu nước trong phòng để cân bằng độ ẩm.
Ngoài 4 chế độ của điều hòa cơ bản trên ra, tuỳ vào hãng điều hoà mà còn có một chế độ khác nữa với nhiều tên gọi khác nhau:
1.5. Chế độ TURBO
Chế độ Turbo là chế độ làm lạnh cực nhanh của điều hoà. Tương tự chế độ này còn có chế độ “Powerful" và “Hi Power". Tuỳ thuộc vào từng dòng sản phẩm và thương hiệu điều hoà, sẽ có tên gọi khác nhau. Nhưng nhìn chung các chế độ này đều có chung một chức năng chính.
Chế độ Turbo trên điều khiển điều hoà Funiki
Biểu tượng: Chế độ này được biểu thị bằng chữ “Turbo" trên điều khiển.
Chức năng: Làm lạnh nhanh chóng.
Cơ chế hoạt động: Chỉ trong khoảng từ 20 - 30 phút, động cơ của máy lạnh sẽ hoạt động với công suất tối đa. Qua đó, hạ thấp nhiệt độ phòng tới nhiệt độ cài đặt một cách nhanh chóng. Sau khoảng thời gian này, máy sẽ quay lại hoạt động với chế độ bình thường.
Thời điểm sử dụng: Đây là chế độ được ưa thích trong những ngày nắng nóng và nhiệt độ quá cao, phòng có nhiều người nên cần làm lạnh nhanh chóng.
Lưu ý khi sử dụng: Khi bật chế độ Turbo, máy nén khí phải hoạt động liên tục với công suất cao để làm lạnh không khí nên tốn nhiều điện năng. Vì thế, nếu điều hòa đã đạt nhiệt độ yêu cầu, người dùng nên chuyển sang chế độ khác để tiết kiệm điện hơn.
2. Nên chọn mode nào ở điều hoà cho phù hợp?
Để lựa chọn được chế độ điều hoà phù hợp với nhu cầu và tình hình thời tiết tại khu vực địa lý của bạn, bạn nên lưu ý:
Nếu muốn hút ẩm trong không khí, hạn chế nấm mốc khi thời tiết nồm, ẩm, mưa nhiều, bạn nên chọn chế độ Dry. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng chế độ Dry trong thời gian ngắn (1 - 2 tiếng/ngày) để tránh tình trạng khô mắt, khô da, kích ứng da…
Nếu muốn làm lạnh nhanh khi thời tiết nóng bức, nhất là vào những ngày nắng nóng cao điểm, bạn nên chọn chế độ Turbo. Chế độ này tiêu tốn khá nhiều điện năng. Vì thế, bạn chỉ nên để một lúc đến khi đạt nhiệt độ cần thiết thì đổi sang chế độ khác.
Tùy theo nhu cầu sử dụng của mình mà người dùng có thể chọn chế độ Dry, Cool, Heat… cho phù hợp
Trên đây là cẩm nang giới thiệu cũng như những lưu ý cơ bản khi sử dụng 4 chế độ chính ở điều hoà, hy vọng các bạn đã có thêm cho mình những kiến thức hữu ích để sử dụng điều hoà hiệu quả.
Hãy ghé thăm và sở hữu ngay những mẫu điều hoà Funiki từ thương hiệu Hoà Phát để trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU!